Characters remaining: 500/500
Translation

detective story

Academic
Friendly

Từ "detective story" trong tiếng Anh có nghĩa "truyện trinh thám". Đây một thể loại văn học, trong đó câu chuyện thường xoay quanh một vụ án nhân vật chính, thường một thám tử, sẽ tìm cách giải quyết hoặc khám phá bằng cách thu thập chứng cứ, phỏng vấn nhân chứng phân tích tình huống.

Định nghĩa chi tiết:
  • Detective story (noun): Truyện kể về các vụ án hình sự, trong đó thường một hoặc nhiều nhân vật thám tử tham gia vào việc điều tra để tìm ra kẻ phạm tội hoặc lý do xảy ra vụ án.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I love reading detective stories." (Tôi thích đọc truyện trinh thám.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Agatha Christie is famous for her detective stories, especially those featuring Hercule Poirot." (Agatha Christie nổi tiếng với các truyện trinh thám của , đặc biệt những truyện sự tham gia của Hercule Poirot.)
Các biến thể của từ:
  • Detective (noun): Thám tử.

    • dụ: "The detective solved the case quickly." (Thám tử đã giải quyết vụ án nhanh chóng.)
  • Detection (noun): Sự phát hiện.

    • dụ: "The detection of fingerprints helped the police identify the suspect." (Việc phát hiện dấu vân tay đã giúp cảnh sát xác định nghi phạm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mystery story: Truyện huyền bí, có thể những yếu tố bí ẩn nhưng không nhất thiết phải thám tử.
  • Whodunit: Một thuật ngữ thường dùng để chỉ những câu chuyện trinh thám nơi người đọc cố gắng đoán kẻ phạm tội.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "To solve a mystery": Giải quyết một bí ẩn.

    • dụ: "The team worked together to solve the mystery." (Nhóm làm việc cùng nhau để giải quyết bí ẩn.)
  • "Caught red-handed": Bị bắt quả tang.

    • dụ: "The thief was caught red-handed by the detective." (Tên trộm đã bị thám tử bắt quả tang.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "detective story", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Trong khi "detective story" thường chỉ về một thể loại cụ thể, "mystery" có thể bao hàm nhiều thể loại khác nhau, không chỉ thám tử.

Noun
  1. truyện trinh thám

Comments and discussion on the word "detective story"